Thông số MOTO GUZZI NEVADA 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NEVADA 750

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NEVADA 750
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.5 kw / 48 kw @ 6600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 12
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90 v16
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NEVADA 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Nevada 750
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 12
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)By Lobes With Pressure Pump
Ống Xả (Exhaust)Three-Way Catalyzer With Lambda Sensor
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber-Marelli Electric Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Electronic Digital
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.5 Kw / 48 Kw @ 6600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)54.7 Nm / 40.3  Lb-Ft @ 3600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Disc, Dry, With Cush Drive
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 11/26 = 1 : 2,3636  2Nd 14/23 = 1 : 1,6429  3Rd 18/23 = 1 : 1,2778  4Th 18/19 = 1 : 1,0556  5Th 25/22 = 1 : 0,88
Khung Xe (Frame)Detachable Tubular Duplex Cradle In Special High-Strengh Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork In Light Alloy Cast With Two Dampers And Spring Adjustable For Preload And Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90 V16
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)135 Mm / 5.4 In
Kích Thước (Dimensions)Height 1068 Mm / 42.0 In Length 2166 Mm / 85.3 In Width 825 Mm / 32.5 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1467 Mm / 57.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)767 Mm / 30.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)190 Mm / 7.5 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)184 Kg / 405.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NEVADA 750


MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NEVADA 750 - cauhinhmay.com