MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Nevada 750Ie Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 - 05 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | By Lobes With Pressure Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Three-Way Catalyzer With Lambda Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Electric Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Electronic Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 34.3 Kw / 46 Kw @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 57 Nm / 42 Lb-Ft @ 3600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 11/26 = 1 : 2,3636 2Nd 14/23 = 1 : 1,6429 3Rd 18/23 = 1 : 1,2778 4Th 18/19 = 1 : 1,0556 5Th 25/22 = 1 : 0,88 |
Khung Xe (Frame) | Detachable Tubular Duplex Cradle In Special High-Strengh Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Hydraulic Telescopic Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork In Light Alloy Cast With Two Dampers And Spring Adjustable For Preload And Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 75 Mm / 2.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V16 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 135 Mm / 5.4 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 1180 Mm / 46.5 In Length 2205Mm / 87.0 In Width 875 Mm / 34.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 767 Mm / 30.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 190 Mm / 7.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 176 Kg / 388 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal |