Thông số MOTO GUZZI NORGE 1200 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NORGE 1200

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NORGE 1200
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 88.5 hp / 64.6 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2008 - 09
  • Top speed: 201.  km/h / 125 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NORGE 1200


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Norge 1200
Năm Sản Xuất (Year)2008 - 09
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1151 Cc / 70.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 81.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Splash
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Two-Into-One 3-Way Catalysed With Lambda Probe.
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Multipoint Sequential Electronic Injection, Magneti Marelli Iaw 5A Phased, Alfa-N System; 2 X Ø50 Mm Throttle Bodies With Weber Iwp 189 Injectors, Lambda Probe.
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)88.5 Hp / 64.6 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)100 Nm / 73.8 Lb-Ft @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate With Integrated Flexible Couplings
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 17/38 = 1 : 2.235   2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Th 23/31 = 1 : 1.347 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.967 6Th 29/25 = 1 : 0.862
Khung Xe (Frame)Tubular Cradle, High Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Telescopic Hydraulic Fork, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Arm Suspension Progressive Linkage, Rear Shock Absorber Adjustable In Rebound Ad Pre-Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 In Width 870 Mm / 34.2 In Height 1125 Mm / 34.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)185 Mm / 7.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)246 Kg / 542.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal
Consumption Average16.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile13.0 Sec
Standing 1000M24.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)201.  Km/H / 125 Mph

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NORGE 1200


MOTO GUZZI NORGE 1200 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NORGE 1200 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NORGE 1200 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NORGE 1200 - cauhinhmay.com