MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Norge 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2008 - 09 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1151 Cc / 70.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 81.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Splash |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Two-Into-One 3-Way Catalysed With Lambda Probe. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Multipoint Sequential Electronic Injection, Magneti Marelli Iaw 5A Phased, Alfa-N System; 2 X Ø50 Mm Throttle Bodies With Weber Iwp 189 Injectors, Lambda Probe. |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 88.5 Hp / 64.6 Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 100 Nm / 73.8 Lb-Ft @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate With Integrated Flexible Couplings |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 17/38 = 1 : 2.235 2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Th 23/31 = 1 : 1.347 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.967 6Th 29/25 = 1 : 0.862 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, High Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 45Mm Telescopic Hydraulic Fork, Preload Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Arm Suspension Progressive Linkage, Rear Shock Absorber Adjustable In Rebound Ad Pre-Load |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm / 86.4 In Width 870 Mm / 34.2 In Height 1125 Mm / 34.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1495 Mm / 58.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 246 Kg / 542.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |
Consumption Average | 16.2 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 13.0 Sec |
Standing 1000M | 24.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 201. Km/H / 125 Mph |