Thông số MOTO GUZZI NORGE 850 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NORGE 850

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NORGE 850
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 75 hp / 54.8 kw @ 7600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2009
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NORGE 850


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Norge 850
Năm Sản Xuất (Year)2009
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)877 Cc / 53.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 2 In 1, With Three Ways Catalyser And Lambda Probe Oxygen Sensor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Oil Bath
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Iaw Alfa-N System Multipoint Phased Sequential Fuel; 2 Throttle Bodies Of 40 Mm With Injectors Weber Iw 031, Lambda Sensor
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)75 Hp / 54.8 Kw @ 7600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)70 Nm / 51.6 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate With Integrated Flexible Couplings
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 17/38 = 1 : 2.235 2Nd 20/34 = 1 : 1.700 3Rd 23/31 = 1 : 1.348 4Th 26/29 = 1 : 1.115 5Th 31/30 = 1 : 0.968 6Th 29/25 = 1 : 0.862
Khung Xe (Frame)Double Cradle, In High Tensile Strength Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)45Mm Telescopic Hydraulic Fork, Preload Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Arm Suspension Progressive Linkage, Rear Shock Absorber Adjustable In Rebound Ad Pre-Load
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 280Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)25.0°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)120 Mm / 4.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 In Width 870 Mm / 34.2 In Height 1125 Mm / 34.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1495 Mm / 58.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)185 Mm / 7.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)242 Kg / 533.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NORGE 850


MOTO GUZZI NORGE 850 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NORGE 850 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NORGE 850 - cauhinhmay.com