MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Ntx 350 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1987 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 346.2 Cc / 21.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 66 X 50.6 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Dell'Orto Phbh 28 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Hp / 26 Kw @ 8100 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 30 Hp / 22.3 Kw @ 7800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 27.3 Nm / 20.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Hydraulic Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Twin Shocks |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00_21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 _18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 165 Kg / 363.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 182 Kg / 401 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 32 Litres / 8.4 Us Gal |
Consumption Average | 16.7 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 16.8 M /46.6 M |
Standing ¼ Mile | 16.9 Sec / 117.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 139.7 Km/H |