Thông số MOTO GUZZI NTX 350 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NTX 350

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NTX 350
  • Năm Sản Xuất: 1987
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 hp / 26 kw @ 8100 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1987 -
  • Top speed: 139.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00_21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 _18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 32 litres / 8.4 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NTX 350


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Ntx 350
Năm Sản Xuất (Year)1987 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)346.2 Cc / 21.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)66 X 50.6 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Dell'Orto Phbh 28 Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Hp / 26 Kw @ 8100 Rpm
Max Power Rear Tyre30 Hp / 22.3 Kw @ 7800 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)27.3 Nm / 20.2 Lb-Ft @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.00_21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 _18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)165 Kg / 363.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)182 Kg / 401 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)32 Litres / 8.4 Us Gal
Consumption Average16.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 016.8 M /46.6 M
Standing ¼ Mile16.9 Sec / 117.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)139.7 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NTX 350


MOTO GUZZI NTX 350 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NTX 350 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NTX 350 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NTX 350 - cauhinhmay.com