Thông số MOTO GUZZI NTX 650 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NTX 650

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NTX 650
  • Năm Sản Xuất: 1990
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 35 kw @ 7400 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1990 -
  • Top speed: 164.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 -21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00  -18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 32 litres / 8.4 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NTX 650


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Ntx 650
Năm Sản Xuất (Year)1990 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)644 Cc / 39.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8;1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Dell'Orto Phf Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 35 Kw @ 7400 Rpm
Max Power Rear Tyre44.9 Hp / 32.8 Kw @ 7300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)46 Nm / 34 Lb-Ft @ 6000 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Hydraulic Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Twin Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 -21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00  -18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)170 Kg / 375 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)32 Litres / 8.4 Us Gal
Consumption  Average15.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.8 M / 44.9 M
Standing ¼ Mile14.2 Sec / 145.1 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.7 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NTX 650


MOTO GUZZI NTX 650 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI NTX 650 - cauhinhmay.com