MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Ntx 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1989 - 95 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 743.8 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 30Mm Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52 Hp / 38 Kw @ 6600 Rpm |
Max Power Rear Tyre | 46.1 Hp @ 6300Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59 Nm / 6.1 Kgf-M @ 4700 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks Non Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Shock Air Assisted, 5-Way Preload Adjustment. |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 S21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.00 S18 |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 202.0 Kg / 445.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 33 Litres / 8.7 Us Gal |
Consumption Average | 15.0 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 15.6 M / 42.2 M |
Standing ¼ Mile | 14.4 Sec / 141.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 164.8 Km/H |
Related Links | Moto Guzzi V-Twin Off Roaders - Improbable Italian Enduros |