Thông số MOTO GUZZI NTX 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI NTX 750

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: NTX 750
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52 hp / 38 kw @ 6600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 - 95
  • Top speed: 164.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 s21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 s18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 33 litres / 8.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI NTX 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Ntx 750
Năm Sản Xuất (Year)1989 - 95
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)743.8 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)52 Hp / 38 Kw @ 6600 Rpm
Max Power Rear Tyre46.1 Hp @ 6300Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)59 Nm / 6.1 Kgf-M @ 4700 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks Non Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Dual Shock Air Assisted, 5-Way Preload Adjustment.
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 S21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 S18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)202.0 Kg / 445.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)33 Litres / 8.7 Us Gal
Consumption Average15.0 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 015.6 M / 42.2 M
Standing ¼ Mile14.4 Sec / 141.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)164.8 Km/H
Related LinksMoto Guzzi V-Twin Off Roaders - Improbable Italian Enduros

Hình Ảnh - MOTO GUZZI NTX 750


MOTO GUZZI  NTX 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI  NTX 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI  NTX 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI  NTX 750 - cauhinhmay.com