MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Quota 1000 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1993 - 96 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 948.8 Cc / 57.8 Cu-In |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | By Pressure Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Electronic Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 69 Hp / 51 Kw @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 79 Nm / 58.5 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Double Disc Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41.7Mm Marzocchi Forks Adjustable Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Adjustable For Preload Rebound And Compression Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 280Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-2 1 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80- 17 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 865 Mm / 34.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 464 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 18.3 Km/Kit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.6 M / 42.33M |
Standing ¼ Mile | 13.0 Sec / 160.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 191.1 Km/H |