MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Quota 1100Es |
Năm Sản Xuất (Year) | 2000 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1064 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Fuel-Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 70 Hp / 51 Kw @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 85 Nm / 62.7 Lb-Ft @ 3800 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Twin-Beam With Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 42Mm Marzocchi Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Monoshock With Preload And Rebound Damping Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 296Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-121 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm / 32.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 245 Kg / 540.1 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20 Litres / 5.3 Us Gal |
Consumption Average | 19.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.8 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 194.8 Km/H |