Thông số MOTO GUZZI SPORT 1100 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI SPORT 1100

  • Thương hiệu: MOTO%20GUZZI
  • Model: MOTO GUZZI SPORT 1100
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 90 hp / 65.7 kw @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Top speed: 230.1 km/h / 143 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI SPORT 1100


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Sport 1100
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)1064 Cc / 64.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 40Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)High Volume Geared Pressure Pump, Pressure Regulator, Thermostatic Valve And Cooling Radiator
Hệ Thống Điện (Ignition)Weber Marelli Digital Electronic Ignition With Inductive Spark And High Efficiency Coils
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)90 Hp / 65.7 Kw @ 7800 Rpm
Max Power Rear Tyre81.9 Hp @ 6900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95 Nm / 9.4 Kgf-M @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Double Disc, Dry Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Chrome-Molybdenum Single Steel Beam, Rectangular Section With Engine As Stressed Member
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Upside-Down Telescopic Marzocchi Forks, Fully Adjustable.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)White Power Monoshock Cantilever Swing Arm,  Fully Adjustable.
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)730 Mm / 28.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 475 Mm  /  58 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)221 Kg / 487 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Consumption Average15.7 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.8 M / 38.2M
Standing ¼ Mile12.0 Sec / 183.2 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)230.1 Km/H / 143 Mph

Hình Ảnh - MOTO GUZZI SPORT 1100


MOTO GUZZI SPORT 1100 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 - cauhinhmay.com