Thông số MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: SPORT 1100 EFI
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 90 hp / 65.7 kw @ 7800 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 98
  • Top speed: 231.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 zr18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 litres / 5.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Sport 1100 Efi
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 98
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1064 Cc / 64.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)92 X 80 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber Marelli Electronic Injection With One Injector Per Cylinder.  Alfa-N System, Electric Fuel Pump With Pressure Regulator,  Optimized Digital Control Of Injection Times And High Efficiency Air Filter With 2 Dynamic Intakes.
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)High Volume Geared Pressure Pump, Pressure Regulator, Thermostatic Valve And Cooling Radiator
Hệ Thống Điện (Ignition)Weber Marelli Digital Electronic Ignition With Inductive Spark And High Efficiency Coils
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)90 Hp / 65.7 Kw @ 7800 Rpm
Max Power Rear Tyre81.9 Hp @ 6900 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95 Nm / 9.4 Kgf-M @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Double Disc, Dry Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Chrome-Molybdenum Single Steel Beam, Rectangular Section With Engine As Stressed Member
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm Upside-Down Hydraulic Telescopic Wp Forks, Adjustable For Compression And Rebound Damping
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Hydraulic Monoshock Cantilever Swing Arm, Adjustable For Pre-Load Compression And Rebound Damping
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Disc 2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 Zr18
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)730 Mm / 28.7 In
Kích Thước (Dimensions)Length 475 Mm  /  58 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)221 Kg / 487 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 Litres / 5.0 Us Gal
Consumption  Average39 Mp/G
Standing ¼ Mile12.7 Sec / 105.5 Mp/H
Braking 60 - 0 / 100 - 013.9M / 38.5M
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)231.8 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI


MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI SPORT 1100 EFI - cauhinhmay.com