MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Sport 1100I Efi |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder (Four Stroke,
V Twin, Longitudinally Mounted, Light Alloy Push-Rod, 2 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 1064 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli Electronic Injection With One Injector
Per Cylinder. Alfa-N System, Electric Fuel Pump With Pressure
Regulator, Optimized Digital Control Of Injection Times And High
Efficiency Air Filter With 2 Dynamic Intakes. |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | High Volume Geared Pressure Pump, Pressure Regulator, Thermostatic Valve And
Cooling Radiator |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Weber Marelli Digital Electronic Ignition With Inductive Spark And High
Efficiency Coils |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 90 Hp / 65.7 Kw @ 7800 Rpm |
Max Power
Rear Tyre | 81.9 Hp @ 6900 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 9.4 Kgf-M @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Double Disc, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Molybdenum Single Steel Beam, Rectangular Section With Engine As
Stressed Member |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Upside-Down Hydraulic Telescopic Wp Forks, Adjustable
For Compression And Rebound Damping |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Hydraulic Monoshock Cantilever Swing Arm, Adjustable
For Pre-Load Compression And Rebound Damping |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Disc 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 Zr18 |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 730 Mm / 28.7
In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 475 Mm / 58 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 221 Kg / 487 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 19 Litres / 5.0 Us Gal |
Consumption Average | 39 Mp/G |
Standing
¼ Mile | 12.7 Sec / 105.5 Mp/H |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.9M / 38.5M |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 231.8 Km/H |