MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Stelvio 1200 8V |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 - 16 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1151 Cc / 70.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 81.2 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled, |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Electronic Fuel Injection With Stepper Motor Control |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition |
Ắc Quy (Battery) | 12V - 18 Ah |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V - 550 W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel, 2-In-1 Type, Three-Way Catalytic Converter With Lambda Probe |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 105 Hp / 77 Kw @ 7250 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 113 Nm / 83.3 Lb-Ft @ 5800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate With Integrated Flexible Couplings |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 2.235 / 2Nd 1.700 / 3Rd 1.348 / 4Th 1.1115 / 5Th 0.968 / 6Th 0.862 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Twin Cradle, High Tensile Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Completely Adjustable Upside-Down Fork Spring Preload And Hydraulic Compression And Rebound Damping With Mounting Bracket For Radial Brake Calliper, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.69 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single-Sided Swing-Arm With Progressive Linkage And Monoshock With Adjustable Hydraulic Rebound And Dial For Setting Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 155 Mm / 6.10 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Light Alloy |
Front Wheel Rim | 2.50 X 19 |
Rear Wheel Rim | 4.25 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 125 Mm / 4.92 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2195 Mm / 86.4 In Width 870 Mm / 34.2 In Height 1125 Mm / 44.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1535 Mm / 60.4 In. |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In (1.2 In / 30Mm With Lowered Gel Saddle Available As An Option) |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 257 Kg / 566 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |