Thông số MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: STELVIO 1200 8V
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 105 hp / 77 kw @ 7250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 16
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 zr19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Stelvio 1200 8V
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 16
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)1151 Cc / 70.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 81.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled,
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber-Marelli Electronic Fuel Injection With Stepper Motor Control
Hệ Thống Điện (Ignition)Inductive Discharge, Digitally Controlled, Electronic Twin Spark Ignition
Ắc Quy (Battery)12V - 18 Ah
Máy Phát Điện (Alternator)12 V - 550 W
Khởi Động (Starting)Electric
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 2-In-1 Type, Three-Way Catalytic Converter With Lambda Probe
Công Suất Cực Đại (Max Power)105 Hp / 77 Kw @ 7250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)113 Nm / 83.3 Lb-Ft @ 5800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate With Integrated Flexible Couplings
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 2.235  /  2Nd 1.700  /  3Rd  1.348  /  4Th 1.1115  /  5Th 0.968  /  6Th 0.862
Khung Xe (Frame)Tubular Twin Cradle, High Tensile Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Completely Adjustable Upside-Down Fork Spring Preload And Hydraulic Compression And Rebound Damping With Mounting Bracket For Radial Brake Calliper,
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.69 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single-Sided Swing-Arm With Progressive Linkage And Monoshock With Adjustable Hydraulic Rebound And Dial For Setting Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)155 Mm / 6.10 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (2X 320Mm Discs 4 Piston Caliper, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper, Abs)
Bánh Xe (Wheels)Light Alloy
Front Wheel Rim2.50” X 19”
Rear Wheel Rim4.25” X 17”
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 Zr19
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)125 Mm /  4.92 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2195 Mm / 86.4 In Width  870 Mm / 34.2 In Height 1125 Mm / 44.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1535 Mm / 60.4 In.
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)810 Mm / 31.9 In (1.2 In / 30Mm With Lowered Gel Saddle Available As An Option)
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)257 Kg / 566 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V


MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI STELVIO 1200 8V - cauhinhmay.com