MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi Targa 750 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1991 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.7:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Phbh Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Motoplat Double Pick-Up |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Pawer | 48 Hp / 35 Kw @ 6600 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59.4 Nm / 6.06 Kgf-M @ 5600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Duplex Cradle, Disassemblable |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi 5-Way Preload Adjustment |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 235Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 V18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 180 Kg / 397 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 195 Kg / 430 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16.5 Lutes / 4.3 Us Gal |
Consumption Average | 17.2 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 13.2 M / 39.6 M |
Standing ¼ Mile | 13.8 Sec / 152.9 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 183.8 Km/H |