Thông số MOTO GUZZI TARGA 750 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI TARGA 750

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: TARGA 750
  • Năm Sản Xuất: 1991
  • Năm Sản Xuất (Year): 1991 -
  • Top speed: 183.8 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 v18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80 v18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16.5 lutes / 4.3 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI TARGA 750


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi Targa 750
Năm Sản Xuất (Year)1991 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80  X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.7:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Phbh Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Motoplat Double Pick-Up
Khởi Động (Starting)Electric
Max Pawer48 Hp / 35 Kw @ 6600 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)59.4 Nm / 6.06 Kgf-M @ 5600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate, Dry Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Duplex Cradle, Disassemblable
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Air Assisted
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi 5-Way Preload Adjustment
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 235Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 V18
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80 V18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)180 Kg / 397 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)195 Kg / 430 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16.5 Lutes / 4.3 Us Gal
Consumption Average17.2 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 013.2 M / 39.6 M
Standing ¼ Mile13.8 Sec / 152.9 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)183.8 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI TARGA 750


MOTO GUZZI TARGA 750 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI TARGA 750 - cauhinhmay.com