Thông số MOTO GUZZI V 1000G5 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V 1000G5

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V 1000G5
  • Năm Sản Xuất: 1981
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 49 kw @ 6700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1981 - 85
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 h18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 110/90 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V 1000G5


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V 1000G5
Năm Sản Xuất (Year)1981 - 85
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)949 Cc / 57.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Dell'Orto Vhb30 Cd/Cs Carburetors
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)By Pressure Pump
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 49 Kw @ 6700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64.6 Nm / 47.7 Lb-Ft  @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multi Plate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle, Disassemblable
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 242Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 H18
Lốp Sau (Rear Tyre)110/90 H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)220 Kg / 486 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V 1000G5


MOTO GUZZI V 1000G5 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 1000G5 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 1000G5 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 1000G5 - cauhinhmay.com