MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V 11 Sport Naked |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 1064 Cc / 64.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 92 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.8:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Iaw Multipoint Phased Sequential Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Iaw Electronic Digital |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 91 Hp / 66.3 Kw @ 7800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 94 Nm / 69.3 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Marzocchi Upside-Down Forks, Adjustable Compression, 120Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Cantilever Swingarm, Sachs Boge Mono Shock, Adjustable Compression And Rebound Damping, 128Mm Wheel Travel. |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 282Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55-17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2150 Mm / 84.6 In Width 785 Mm / 30.9 In Height: 1090 Mm / 42.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 800 Mm / 31.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1471 Mm / 57.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 221 Kg / 487.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Us Gal |