MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V 65C |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 85 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 643 Cc / 39.2 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Dell'Orto Phbh30 Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52 Hp / 37.9 Kw @ 7050 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 54.4 Nm / 40.1 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Plate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cradle, Disassemblable |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Air Assisted Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Dual Air Charged Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 79 Mm / 3.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 260Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 235Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 V18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/90 V16 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 170 Kg / 375 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |
Consumption Average | 52 Mpg |
Standing ¼ Mile | 14.7 Sec / 87.7 Mph |