MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V 75 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1985 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.2:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 30Mm Phbh Dell'Orto Carburetors |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic Motoplat Double Pick-Up |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max Pawer | 58 Hp / 43Kw @ 7300 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 61.6 Nm / 45.5 Lb-Ft @ 5600 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Plate, Dry Type |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Steel Tubular Duplex Cradle, Disassemblable |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Air Assisted Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi 5-Way Preload Adjustment, |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 270Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 235Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90 B16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 H18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 175 Kg / 398 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 191 Kg / 421 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Us Gal |
Consumption Average | 13.4 Km/Lit |
Braking 60 - 0 / 100 - 0 | 14.9 M / 41.7 M |
Standing ¼ Mile | 12.9 Sec / 1 63.0 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 188.7 Km/H |