Thông số MOTO GUZZI V 75 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V 75

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V 75
  • Năm Sản Xuất: 1985
  • Năm Sản Xuất (Year): 1985
  • Top speed: 188.7 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90 b16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/80 h18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V 75


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V 75
Năm Sản Xuất (Year)1985
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.2:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 30Mm Phbh Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Motoplat Double Pick-Up
Khởi Động (Starting)Electric
Max Pawer58 Hp / 43Kw @ 7300 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)61.6 Nm / 45.5 Lb-Ft  @ 5600 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Plate, Dry Type
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Steel Tubular Duplex Cradle, Disassemblable
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Air Assisted Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi 5-Way Preload Adjustment,
Phanh Trước (Front Brakes)2X 270Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 235Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/90 B16
Lốp Sau (Rear Tyre)120/80 H18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)175 Kg / 398 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)191 Kg / 421 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Us Gal
Consumption Average13.4 Km/Lit
Braking 60 - 0 / 100 - 014.9 M / 41.7 M
Standing ¼ Mile12.9 Sec / 1 63.0 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)188.7 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V 75


MOTO GUZZI V 75 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 75 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 75 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 75 - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V 75 - cauhinhmay.com