MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V1000 I Convert |
Năm Sản Xuất (Year) | 1976 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder (Four Stroke,
90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valve Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 949 Cc / 57.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 78 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.2:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 36Mm Dell'Orto Vhb Carburetors |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | By Pressure Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Battery & Coil |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 67 Hp / 49 Kw @ 6700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 64.6 Nm / 47.7 Lb-Ft @ 5750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Multi Plate |
Hộp Số (Transmission) | 2 Speed Automatic |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Duplex Cradle, Disassemblable |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Forks |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Fork |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 242Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 4.10-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.10-18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 239 Kg / 530 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 24 Litres / 6.3 Us Gal |
Consumption Average | 36 Mpg |
Standing
¼ Mile | 15.9 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 109 Mph |