Thông số MOTO GUZZI V1000 I CONVERT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V1000 I CONVERT

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V1000 I CONVERT
  • Năm Sản Xuất: 1977
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 67 hp / 49 kw @ 6700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1977 - 79
  • Top speed: 109 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 4.10-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 2 speed automatic
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 24 litres / 6.3 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V1000 I CONVERT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V1000 I Convert
Năm Sản Xuất (Year)1977 - 79
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 90°V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 4 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)949 Cc / 57.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 78 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 36Mm Dell'Orto Vhb Carburetors
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)By Pressure Pump
Hệ Thống Điện (Ignition)Battery & Coil
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)67 Hp / 49 Kw @ 6700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)64.6 Nm / 47.7 Lb-Ft  @ 5750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Multi Plate
Hộp Số (Transmission)2 Speed Automatic
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Duplex Cradle, Disassemblable
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Fork
Phanh Trước (Front Brakes)2X 300Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 242Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)4.10-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)239 Kg / 530 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)24 Litres / 6.3 Us Gal
Consumption Average36 Mpg
Standing ¼ Mile15.9 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)109 Mph

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V1000 I CONVERT


MOTO GUZZI V1000 I CONVERT - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V1000 I CONVERT - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V1000 I CONVERT - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V1000 I CONVERT - cauhinhmay.com