MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V7 Café Classic |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | 3 Ways Catalyzed With Sonda Lambda |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber- Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump, By Lobes With Pressure Pump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Electronic Digital |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 330 Watt Voltage 12 V - 14 Amp/H |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V - 55/60 W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Hp / 35 Kw @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58 Nm / 40.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Ratio 4.825 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11/26 = 1 : 2.3636 2Nd 14/23 = 1 : 1.6429 3Rd 18/23 = 1 : 1.2778 4Th 18/19 = 1 : 1.0556 5Th 25/22 = 1 : 0.9 |
Khung Xe (Frame) | Detachable Tubular Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm In Light Cast Alloy With Two Dampers And Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 118 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Aluminium Spoked Black Anodised Rims |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/90/18 (120/70 Zr17 Optional) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 17 (180/55 Zr17 Optional) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm / 4.29 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2185 Mm / 86 In Width 800 Mm / 31.8 In Height 1115 Mm / 43.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 182 Mm / 7.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1449 Mm / 57.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In (780 Mm / 30.7 In) |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 182 Kg / 401.2 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 17 Litres / 4.5 Gal |
Reserve | 2.5 Litres / 0.66 Gal |