Thông số MOTO GUZZI V7 CAFÉ CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V7 CAFÉ CLASSIC

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V7 CAFÉ CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp / 35 kw @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/90/18 (120/70 zr17 optional)
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 17  (180/55 zr17 optional)
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V7 CAFÉ CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V7 Café Classic
Năm Sản Xuất (Year)2011
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)3 Ways Catalyzed With Sonda Lambda
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber- Marelli Electronic Injection
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump, By Lobes With Pressure Pump
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Electronic Digital
Ắc Quy (Battery)12 V - 330 Watt   Voltage 12 V - 14 Amp/H
Máy Phát Điện (Alternator)12 V - 55/60 W
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp / 35 Kw @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58 Nm / 40.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Disc, Dry, With Cush Drive
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Ratio 4.825
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 11/26 = 1 : 2.3636   2Nd 14/23 = 1 : 1.6429   3Rd 18/23 = 1 : 1.2778  4Th 18/19 = 1 : 1.0556   5Th 25/22 = 1 : 0.9
Khung Xe (Frame)Detachable Tubular Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm In Light Cast Alloy With Two Dampers And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)118 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Discs  4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 1 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Aluminium Spoked Black Anodised Rims
Lốp Trước (Front Tyre)110/90/18 (120/70 Zr17 Optional)
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 17  (180/55 Zr17 Optional)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.29 In
Kích Thước (Dimensions)Length 2185 Mm / 86 In Width 800 Mm / 31.8 In Height 1115 Mm / 43.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)182 Mm / 7.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1449 Mm / 57.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In  (780 Mm  /  30.7 In)
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)182 Kg / 401.2 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Gal
Reserve2.5 Litres / 0.66 Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V7 CAFÉ CLASSIC


MOTO GUZZI V7  CAFÉ CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7  CAFÉ CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7  CAFÉ CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7  CAFÉ CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7  CAFÉ CLASSIC - cauhinhmay.com