MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V7 Café Racer Kit |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves With Light Alloy Pushrods And Rockers. |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber- Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Electronic Digital |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 330 Watt Voltage 12 V - 14 Amp/H |
Head Lamp | 12 V - 55/60 W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Exhaust System | 3 Way Catalytic Converter With Twin Oxygen Sensor |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58 Nm / 40.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Detachable Tubular Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die Cast Light Alloy Swing Arm With 2 Shock Absorbers With Adjustable Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 111 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminum Alloy Multi-Spoke Black Anodized Rims |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 18", 100/90 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17", 130/80 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 138 Mm / 5.43 In |
Steering Rake | 27°50' |
Steering Angle | 32° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2184 Mm / 86 In Width 800 Mm / 31.8 In Height 1115 Mm / 43.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 182 Mm / 7.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1435 Mm / 56.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 790 Mm / 31.1 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 416.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal |
Reserve | 3.7 Litres |