Thông số MOTO GUZZI V7 CLASSIC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V7 CLASSIC

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V7 CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 48 hp 35 kw @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2012 - 13
  • Top speed: 165.0 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/70-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 17 litres / 4.5 gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V7 CLASSIC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V7 Classic
Năm Sản Xuất (Year)2012 - 13
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Ống Xả (Exhaust)Twin Raised Silencers.
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber- Marelli Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Electronic Digital
Ắc Quy (Battery)12 V - 330 Watt   Voltage 12 V - 14 Amp/H
Máy Phát Điện (Alternator)12 V - 55/60 W
Khởi Động (Starting)Electric
Exhaust System3 Way Catalytic Converter With Twin Oxygen Sensor
Công Suất Cực Đại (Max Power)48 Hp 35 Kw @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58 Nm 40.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Disc, Dry, With Cush Drive
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Ratio 4.825
Khung Xe (Frame)Detachable Tubular Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm In Light Cast Alloy With Two Dampers And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)118 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Discs  2 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/70-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.29 In
Steering Rake27°
Steering Angle32°
Kích Thước (Dimensions)Length 2185 Mm / 86 In Width 800 Mm / 31.8 In Height 1115 Mm / 43.8 In
Minimum Ground Clearance182 Mm  /  7.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1449 Mm  / 57.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)182 Kg / 401 Lb
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)198 Kg / 436 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)17 Litres / 4.5 Gal
Reserve2.5 Litres / 0.66 Gal
Consumption Average16.2 Km/Lit
Standing ¼ Mile16.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)165.0 Km/H

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V7 CLASSIC


MOTO GUZZI V7 CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 CLASSIC - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 CLASSIC - cauhinhmay.com