MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Moto Guzzi V7 Ii Stornello Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Transversal 90º V-Twin, 4-Stroke, 2 Valves With Light Alloy Pushrods And Rockers |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Ống Xả (Exhaust) | Two-In-One Arrow. 3-Way Catalytic Converter With Double Lambda Probe |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber-Marelli Fuel Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Kw / 48 Hp @ 6700 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 59.6 Nm / 6.08 Kgf-M / 43.96 Lb-Ft @3250 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Frame In Als Steel With Detachable Elements. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Telescopic Hydraulic Fork With 40 Mm Stanchions |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Diecast Light Alloy Swingarm With 2 Spring Preload Adjustable Shock Absorbers |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 111 Mm / 4.4" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Ø320 Mm Stainless Steel Disc, Brembo Caliper With 4 Differentiated And Horizontally Opposed Pistons, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Ø320 Mm Stainless Steel Disc, Brembo Caliper With 4 Differentiated And Horizontally Opposed Pistons, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Ø260 Mm Floating Stainless Steel Disc, 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Ø260 Mm Floating Stainless Steel Disc, 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 18" Cross Spoked |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17" Cross Spoked |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 27.5º |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 117 Mm / 4.6" |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2240 Mm / 88.2" Height: 1180 Mm / 46.5" |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 179 Mm / 7.0" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 798 Mm / 31.4" |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 186 Kg / 410 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 L / 5.5 Us Gal |
Reserve | 4 L / 1.1 Us Gal |