Thông số MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V7 II SCRAMBLER
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 kw / 48 hp @ 6700 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 21 l / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER


MAIN SPECIFICATION
Make Model.Moto Guzzi V7 Ii Stornello Scrambler
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 17
Động Cơ (Engine)Transversal 90º V-Twin, 4-Stroke, 2 Valves With Light Alloy Pushrods And Rockers
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Ống Xả (Exhaust)Two-In-One Arrow. 3-Way Catalytic Converter With Double Lambda Probe
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber-Marelli Fuel Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Kw / 48 Hp @ 6700 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)59.6 Nm / 6.08 Kgf-M / 43.96 Lb-Ft @3250 Rpm
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft
Khung Xe (Frame)Double Cradle Tubular Frame In Als Steel With Detachable Elements.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Hydraulic Fork With 40 Mm Stanchions
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Diecast Light Alloy Swingarm With 2 Spring Preload Adjustable Shock Absorbers
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)111 Mm / 4.4"
Phanh Trước (Front Brakes)Ø320 Mm Stainless Steel Disc, Brembo Caliper With 4 Differentiated And Horizontally Opposed Pistons, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Ø320 Mm Stainless Steel Disc, Brembo Caliper With 4 Differentiated And Horizontally Opposed Pistons, Abs)
Phanh Sau (Rear Brakes)Ø260 Mm Floating Stainless Steel Disc, 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Ø260 Mm Floating Stainless Steel Disc, 2 Piston Floating Caliper, Abs)
Bánh Xe Trước (Front Wheel)18" Cross Spoked
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17" Cross Spoked
Lốp Trước (Front Tyre)100/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)117 Mm / 4.6"
Kích Thước (Dimensions)Length:  2240 Mm / 88.2" Height:   1180 Mm / 46.5"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.1"
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)179 Mm / 7.0"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)798 Mm / 31.4"
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)186 Kg / 410 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)21 L / 5.5 Us Gal
Reserve4 L / 1.1 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER


MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 II SCRAMBLER - cauhinhmay.com