MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V7 Iii Racer V7 Iii Racer 10Th Anniversary |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves With Light Alloy Pushrods And Rockers |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Exhaust System | 3 Way Catalytic Converter With Twin Oxygen Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber- Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Electronic Digital |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 330 Watt Voltage 12 V - 14 Amph |
Head Lamp | 12 V - 55/60 W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Kw / 52 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44.2 Lb-Ft @ 4900 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Frame. Als Steel. Detachable Elements 1463 Mm (57.6 Inches) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die-Cast Alloy Swing Arm With 2 Shocks With Adjustable Spring Preload Öhlins Fully Adjustable |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 96 Mm / 3.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc Brembo Caliper With 4 Differentiated And Opposed Pistons, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 320Mm Disc Brembo Caliper With 4 Differentiated And Opposed Pistons, Abs) |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Floating Caliper, Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Single 260Mm Disc 2 Piston Floating Caliper, Abs) |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Spoked 18 In |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Spoked 17 In |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90 -18 (110/80 R18 As Alternative) |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 - 17 |
Headstock Angle | 26.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.1 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2184 Mm / 86 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1449 Mm / 57.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 193 Kg / 425 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 213 Kg / 470 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |
Reserve | 3.7 Litres |