MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V7 Special |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder. |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber- Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Electronic Digital |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 330 Watt Voltage 12 V - 14 Amp/H |
Máy Phát Điện (Alternator) | 12 V - 55/60 W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Exhaust System | 3 Way Catalytic Converter With Twin Oxygen Sensor |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 37.5 Kw / 51 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 58 Nm / 40.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Ratio 4.825 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 11/26 = 1 : 2.3636 2Nd 14/23 = 1 : 1.6429 3Rd 18/23 = 1 : 1.2778 4Th 18/19 = 1 : 1.0556 5Th 25/22 = 1 : 0.9 |
Khung Xe (Frame) | Detachable Tubular Duplex Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 130 Mm / 5.1 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swinging Arm In Light Cast Alloy With Two Dampers And Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 118 Mm / 4.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminum Alloy Multi-Spoke Black Anodized Rims |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 18", 100/90 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17", 130/80 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/70-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80-17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 109 Mm |
Steering Rake | 27°50' |
Steering Angle | 32° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2185 Mm / 86 In Width 800 Mm / 31.8 In Height 1115 Mm / 43.8 In |
Minimum Ground Clearance | 182 Mm / 7.2 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1449 Mm / 57.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 179 Kg / 395 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 198 Kg / 436 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal |
Reserve | 3.7 Litres |