Thông số MOTO GUZZI V7 SPECIAL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V7 SPECIAL

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V7 SPECIAL
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 37.5 kw / 51 hp @ 6200 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2014
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/70-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V7 SPECIAL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V7 Special
Năm Sản Xuất (Year)2014
Động Cơ (Engine)Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)744 Cc / 45.4 In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)80 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Weber- Marelli Electronic Injection
Hệ Thống Điện (Ignition)Magneti Marelli Electronic Digital
Ắc Quy (Battery)12 V - 330 Watt   Voltage 12 V - 14 Amp/H
Máy Phát Điện (Alternator)12 V - 55/60 W
Khởi Động (Starting)Electric
Exhaust System3 Way Catalytic Converter With Twin Oxygen Sensor
Công Suất Cực Đại (Max Power)37.5 Kw / 51 Hp @ 6200 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58 Nm / 40.3 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Single Disc, Dry, With Cush Drive
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Ratio 4.825
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 11/26 = 1 : 2.3636   2Nd 14/23 = 1 : 1.6429   3Rd 18/23 = 1 : 1.2778  4Th 18/19 = 1 : 1.0556   5Th 25/22 = 1 : 0.9
Khung Xe (Frame)Detachable Tubular Duplex Cradle
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm In Light Cast Alloy With Two Dampers And Adjustable Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)118 Mm / 4.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320Mm Disc 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc 2 Piston Caliper
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminum Alloy Multi-Spoke Black Anodized Rims
Bánh Xe Trước (Front Wheel)18", 100/90
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)17", 130/80
Lốp Trước (Front Tyre)100/70-18
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80-17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm
Steering Rake27°50'
Steering Angle32°
Kích Thước (Dimensions)Length 2185 Mm / 86 In Width 800 Mm / 31.8 In Height 1115 Mm / 43.8 In
Minimum Ground Clearance182 Mm / 7.2 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1449 Mm / 57.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)179 Kg / 395 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)198 Kg / 436 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Gal
Reserve3.7 Litres

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V7 SPECIAL


MOTO GUZZI V7 SPECIAL - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 SPECIAL - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 SPECIAL - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V7 SPECIAL - cauhinhmay.com