MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V7 Stone |
Năm Sản Xuất (Year) | 2021 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 90° V-Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2
Valves Per Cylinder With Light Alloy Pushrods And Rockers (Four Stroke,
90° V-Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2
Valves Per Cylinder With Light Alloy Pushrods And Rockers) |
Dung Tích (Capacity) | 853 Cc / 52.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 77 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max
Power | 65 Hp / 47.8 Kw @ 6800 Rpm |
Max
Power A2 License | 47 Hp / 35 Kw @ 6800 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 73 Nm / 54 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 40Mm Telescopic Forks, Non-Adjustable |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Twin-Sided With Two Spring
Preload Adjustable Kyb Shock Absorbers |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Floating Disc, Brembo Caliper With 4
Differentiated And Opposed Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260Mm Disc, Floating 2 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard Double Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Lightweight Alloy |
Lốp Trước (Front Tyre) | 100/90-18 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 104 Mm / 4.1 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 780 Mm / 30.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 436.5 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 218 Kg / 480.6
Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |