MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V7Iii Rough |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 - 19 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, V Twin, Longitudinally Mounted, Ohv, 2 Valves With Light Alloy Pushrods And Rockers |
Dung Tích (Capacity) | 744 Cc / 45.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 80 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 9.6:1 |
Exhaust System | 3 Way Catalytic Converter With Twin Oxygen Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Weber- Marelli Electronic Injection |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Magneti Marelli Electronic Digital |
Ắc Quy (Battery) | 12 V - 330 Watt Voltage 12 V - 14 Amph |
Head Lamp | 12 V - 55/60 W |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 38 Kw / 52 Hp @ 6200 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 60 Nm / 44.2 Lb-Ft @ 4900 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Single Disc, Dry, With Cush Drive |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle Tubular Frame. Als Steel. Detachable Elements 1463 Mm (57.6 Inches) |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Ø 40 Mm Telescopic Front Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 120 Mm / 4.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Die-Cast Alloy Swing Arm With 2 Shocks With Adjustable Spring Preload (Öhlins Fully Adjustable For Racer) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 93 Mm / 3.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 320 Mm Stainless Steel Floating Discs, Brembo Callipers With 4 Differently Sized Opposed Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | 260 Mm, Stainless Steel Disc, Floating Calliper With 2 Pistons |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 18″ In Lightweight Alloy (Stone), Spoked (Special/Racer/Anniversario)100/90 (110/80 R18 As Alternative) |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 17″ In Lightweight Alloy (Stone), Spoked (Special/Racer/Anniversario)130/80 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 18″ |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 17″ |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.4° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 106 Mm / 4.2 In |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2184 Mm / 86 In Height 1110 Mm / 43.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1445 Mm / 56.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 770 Mm / 30.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 189 Kg / 416.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 21 Litres / 5.5 Us Gal |