Thông số MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE

  • Thương hiệu: MOTO%20GUZZI
  • Model: MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 – r19 with air chamber
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 – r17 with air chamber
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V85 Tt Guardia D’Onore
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Transversal 90° V-Twin, 2-Valves Per Cylinder, Titanium Intake
Dung Tích (Capacity)853 Cc / 52.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 77 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
EmissionEuro5
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection; Ø 52 Mm Single Throttle Body, Ride-By-Wire (Electronic Injection; Ø 52 Mm Single Throttle Body, Ride-By-Wire)
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Max Power76 Hp / 56 Kw @ 7500 Rpm (Also Available At 35 Kw, A2 Driver License)
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)82 Nm / 60.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Double Universal Joint And Double Bevel Gear Units, 8:33 Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 16/39 = 1: 2.437 2Nd 18/32 = 1: 1.778 3Rd 21/28 = 1: 1.333 4Th 24/26 = 1: 1.083 5Th 25/24 = 1: 0.960 6Th 27/24 = 1: 0.889
Khung Xe (Frame)High Strength Steel Tubular Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hydraulic Telescopic Usd Fork, With Adjustable Spring Preload And Hydraulic Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm Twin-Sided With Lateral Mono Shock Absorber, Adjustable Extension And Spring Preload (Swingarm Twin-Sided With Lateral Mono Shock Absorber, Adjustable Extension And Spring Preload)
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Stainless Steel Floating Discs, Brembo Radial-Mounted Calipers With 4 Opposed Pistons
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Stainless Steel Disc, Floating Caliper With 2 Pistons
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Standard Double Channel Abs
Bánh Xe (Wheels)Cross Spoked
Bánh Xe Trước (Front Wheel)2.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.25 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 – R19 With Air Chamber
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 – R17 With Air Chamber
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)209 Kg / 460.7 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)230 Kg / 507 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.0 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE


MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V85 TT GUARDIA D’ONORE - cauhinhmay.com