MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Guzzi V85 Tt Guardia DOnore |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke,
Transversal 90° V-Twin, 2-Valves Per Cylinder, Titanium Intake |
Dung Tích (Capacity) | 853 Cc / 52.0 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 84 X 77 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air/Oil Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 10.5:1 |
Emission | Euro5 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Electronic Injection; Ø 52 Mm Single Throttle Body, Ride-By-Wire (Electronic Injection; Ø 52 Mm Single Throttle Body,
Ride-By-Wire) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Max
Power | 76 Hp / 56 Kw @ 7500 Rpm (Also Available At 35 Kw, A2
Driver License) |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 82 Nm / 60.4 Lb-Ft @ 5000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Dry Single Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Shaft, Double Universal Joint And Double Bevel Gear Units, 8:33 Ratio |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 16/39 = 1: 2.437 2Nd 18/32 = 1: 1.778 3Rd 21/28 = 1: 1.333 4Th 24/26 =
1: 1.083 5Th 25/24 = 1: 0.960 6Th 27/24 = 1: 0.889 |
Khung Xe (Frame) | High Strength Steel Tubular Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 41 Mm Hydraulic Telescopic Usd Fork, With Adjustable
Spring Preload And Hydraulic Rebound |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Swingarm Twin-Sided With Lateral Mono Shock Absorber, Adjustable Extension And Spring Preload (Swingarm Twin-Sided With Lateral Mono Shock Absorber,
Adjustable Extension And Spring Preload) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 170 Mm / 6.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Stainless Steel Floating Discs, Brembo Radial-Mounted Calipers With 4
Opposed Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 260 Mm Stainless Steel Disc, Floating Caliper With 2 Pistons |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Standard Double Channel Abs |
Bánh Xe (Wheels) | Cross
Spoked |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 2.50 X 19 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 4.25 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 R19 With Air Chamber |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R17 With Air Chamber |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 209 Kg / 460.7 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 230 Kg / 507 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.0 Us Gal |