Thông số MOTO GUZZI V85 TT TRAVEL - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V85 TT TRAVEL


MOTO GUZZI V85 TT TRAVEL
  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V85 TT TRAVEL
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 80 hp / 59 kw @ 7750 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): with air chamber 110/80 – r19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): with air chamber 150/70 – r17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 5.5 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V85 TT TRAVEL


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V85 Tt Travel
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke Transversal 90° V-Twin, 2-Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)853 Cc / 52.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 77 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
EmissionEuro 4
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Electronic Injection; Ø 52 Mm Single Throttle Body, Ride-By-Wire
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V – 12 Ah
A/C Generator430 W System Voltage 12 V
Công Suất Cực Đại (Max Power)80 Hp / 59 Kw @ 7750 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)80 Nm / 59 Lb-Ft @ 5000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Dry Single Disc
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Double Universal Joint And Double Bevel Gear Units, 8:33 Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 16/39 = 1: 2.437 2Nd 18/32 = 1: 1.778 3Rd 21/28 = 1: 1.333 4Th 24/26 = 1: 1.083 5Th 25/24 = 1: 0.960 6Th 27/24 = 1: 0.889
Khung Xe (Frame)High Strength Steel Tubular Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)41 Mm Hydraulic Telescopic Usd Fork, With Adjustable Spring Preload And Hydraulic Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Double-Sided Swingarm In Box-Type Aluminum With A Single Shock On The Right Side, With Adjustable Spring Preload And Hydraulic Rebound
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)170 Mm / 6.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X Stainless Steel Floating Discs, Brembo Radial-Mounted Calipers With 4 Opposed Pistons
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260 Mm Stainless Steel Disc, Floating Caliper With 2 Pistons
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Spoked 2.50 X 19
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Spoked 4.25 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)With Air Chamber 110/80 – R19
Lốp Sau (Rear Tyre)With Air Chamber 150/70 – R17
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.6 In
208 Kg / 458.5 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)229 Kg / 504.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 5.5 Us Gal