Thông số MOTO GUZZI V9 BOBBER - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO GUZZI V9 BOBBER

  • Thương hiệu: MOTO GUZZI
  • Model: V9 BOBBER
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.44 kw / 55 hp @ 6250 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2016 - 18
  • Lốp Trước (Front Tyre): 130/90 r 16”
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/80 r 16”
  • Hộp Số (Transmission): 6-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal

Thông số chi tiết - MOTO GUZZI V9 BOBBER


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Guzzi V9 Bobber
Năm Sản Xuất (Year)2016 - 18
Động Cơ (Engine)Transversal 90° V-Twin, 4-Stroke, 2-Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)853 Cc / 52.0 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)84 X 77 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air/Oil Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.5:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel, 2-In-2 Type, Three-Way Catalytic Converter With Double Lambda Probe, Euro 4 Compliant
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Marelli Miu Single-Body Electronic Injection, Integrated Management Of Traction Control On 2 Levels
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)12V, 18Ah
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.44 Kw / 55 Hp @ 6250 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)62 Nm / 6.3 Kgf-M / 45.7 Lb-Ft @ 3000 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Ø170 Mm Single Disc With Integrated Flexible Couplings
Hộp Số (Transmission)6-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Shaft, Double Universal Joint And Double Bevel Gear Units, 8:33 Ratio
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 16:39 (2.437) / 2Nd 18:32 (1.778) / 3Rd 21:28 (1.333) / 4Th 24:26 (1.083) / 5Th 25:24 (0.960) 6 Th 28:24 (0.857)
Truyền Động Chính (Primary Drive)Helical Teeth, 21:25 Ratio
Khung Xe (Frame)Als Steel Twin Tube Cradle Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Traditional Fork, Ø 40 Mm
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)130 Mm / 5.1"
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm With Double Shock Absorber With Adjustable Spring Preload.
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)97 Mm / 3.8"
Phanh Trước (Front Brakes)Stainless Steel Floating Disc, Ø 320 Mm Brembo Opposed Four-Piston Callipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Stainless Steel Floating Disc, Ø 260 Mm Brembo Opposed Two-Piston Callipers
Bánh Xe Trước (Front Wheel)Aluminium Alloy, 3.50” X 16”
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)Aluminium Alloy, 4.00” X 16”
Lốp Trước (Front Tyre)130/90 R 16”
Lốp Sau (Rear Tyre)150/80 R 16”
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.4º
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)116.1 Mm / 4.6"
Kích Thước (Dimensions)Length:  2124 Mm / 83.6" Width:   892.3 Mm / 35.1" Height:   1110 Mm / 43.7"
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1480 Mm / 58.3"
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)770 Mm / 30.3"
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)200 Kg / 441 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal
Reserve4 L / 1.1 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO GUZZI V9 BOBBER


MOTO GUZZI V9 BOBBER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V9 BOBBER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V9 BOBBER - cauhinhmay.com

MOTO GUZZI V9 BOBBER - cauhinhmay.com