Thông số MOTO MORINI 31 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI 31

  • Thương hiệu: MOTO MORINI
  • Model: 31
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 39 hp / 28.5 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Top speed: 97 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.25-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.10-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTO MORINI 31


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Moto Morini 3½ Sport
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V-Twin, Ohv, 2 Valves Per Cylinder.
Dung Tích (Capacity)344 Cc / 20.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 57 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 25Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic Cdi
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)39 Hp / 28.5 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)33.6 Nm / 24.8 Lb-Ft @ 6300 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel Twin Loop
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)32Mm Telehydraulic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swinging Arm Dual Adjustable Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)2X 254Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)180Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.25-18
Lốp Sau (Rear Tyre)4.10-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160.0 Kg / 352.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Consumption Average51 Mpg
Standing ¼ Mile15.3 Sec  /  83.2 Mph/
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)97 Mph

Hình Ảnh - MOTO MORINI 31


MOTO MORINI 31 - cauhinhmay.com