Thông số MOTO MORINI 350 DART SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI 350 DART SPORT

  • Thương hiệu: MOTO MORINI
  • Model: 350 DART SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1988
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 hp / 25 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1988 - 89
  • Top speed: 201 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/ 80 v16
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/70 v17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTO MORINI 350 DART SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Morini 350 Dart Sport
Năm Sản Xuất (Year)1988 - 89
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V Twin, Belt Driven Single Cam Operating Pushrod 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)344 Cc / 20.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 57Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Dell'Orto Vhbz 25Bs Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Hp / 25 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)25.7 Nm / 19 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Forks 150Mm Travel
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Shocks 150Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)Single 230Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 136Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)110/ 80 V16
Lốp Sau (Rear Tyre)130/70 V17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)150 Kg / 330 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)169.0 Kg / 372.6  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal
Consumption Average57 Mpg
Standing ¼ Mile15.3 Sec / 135.3 Km/H
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)201 Km/H

Hình Ảnh - MOTO MORINI 350 DART SPORT


MOTO MORINI 350 DART SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 350 DART SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 350 DART SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 350 DART SPORT - cauhinhmay.com