MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Morini 350 K2 |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 72° V Twin, Belt Driven Single Cam Operating Pushrod 2 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 344 Cc / 20.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 62 X 57Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X Dell'Orto Vhbz 25Bs Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35 Hp / 25 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 25.7 Nm / 19 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 35Mm Marzocchi Forks 150Mm Travel |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Marzocchi Shocks 150Mm Wheel Travel |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 230Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 136Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/ 80 V16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/70 V17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 150 Kg / 330 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 160 Kg / 352.7 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 15 Litres / 3.9 Us Gal |
Consumption Average | 57 Mpg |
Standing ¼ Mile | 15.36 Sec / 135.3 Km/H |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 201 Km/H |