Thông số MOTO MORINI 350 X2 / X3 KANGURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI 350 X2 / X3 KANGURO

  • Thương hiệu: MOTO MORINI
  • Model: 350 X2 / X3 KANGURO
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35 hp / 25 kw @ 8000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 88
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 v21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00 v18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTO MORINI 350 X2 / X3 KANGURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Morini 350 X2 / X3 Kanguro
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 88
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V Twin, Belt Driven Single Cam Operating Pushrod 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)344 Cc / 20.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)62 X 57Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Dell'Orto Vhbz 25Bs Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35 Hp / 25 Kw @ 8000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)25.7 Nm / 19 Lb-Ft @ 7000 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Monoshock
Phanh Trước (Front Brakes)Single 230Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 136Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 V21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00 V18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)160.0 Kg / 352. Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal

Hình Ảnh - MOTO MORINI 350 X2 / X3 KANGURO


MOTO MORINI 350 X2 / X3 KANGURO - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 350 X2 / X3 KANGURO - cauhinhmay.com