Thông số MOTO MORINI 500 SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI 500 SPORT

  • Thương hiệu: MOTO%20MORINI
  • Model: MOTO MORINI 500 SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1980
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 46 hp / 34.3 kw @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1980 - 81
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90-18
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 3.50-18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - MOTO MORINI 500 SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Morini 500 Sport
Năm Sản Xuất (Year)1980 - 81
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V Twin, Belt Driven Single Cam Operating Pushrod 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)478 Cc / 29.1 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)69 X 64.2 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 26Mm Dell'Orto Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)46 Hp / 34.3 Kw @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)45 Hp / 33.3 Lb-Ft @ 5100 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)35Mm Marzocchi Forks, 140Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Marzocchi Shocks, 63.5Mm Wheel Travel
Phanh Trước (Front Brakes)2X 260Mm Discs
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 260Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90-18
Lốp Sau (Rear Tyre)3.50-18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)167 Kg / 368 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)184 Kg / 405.7 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal
Standing ¼ Mile15.3 Sec / 83 Mph

Hình Ảnh - MOTO MORINI 500 SPORT


MOTO MORINI 500 SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 500 SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 500 SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 500 SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 500 SPORT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 500 SPORT - cauhinhmay.com