Thông số MOTO MORINI 501 COGUARO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI 501 COGUARO

  • Thương hiệu: MOTO MORINI
  • Model: 501 COGUARO
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 42 hp / 31 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00-21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.00-18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 22 litres / 5.8 us gal

Thông số chi tiết - MOTO MORINI 501 COGUARO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Morini 501 Coguaro
Năm Sản Xuất (Year)1989 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 72° V Twin, Belt Driven Single Cam Operating Pushrod 2 Valve Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)507 Cc / 30.9 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 64 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X Dell'Orto Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)42 Hp / 31 Kw @ 8500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Cable Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Alloy Swinging Arm Single Shocks
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00-21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.00-18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)203 Kg / 47.5 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)22 Litres / 5.8 Us Gal
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Adventure Group Test Motosprint 1988 Adventure Group Test Motosprint 1989

Hình Ảnh - MOTO MORINI 501 COGUARO


MOTO MORINI 501 COGUARO - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 501 COGUARO - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 501 COGUARO - cauhinhmay.com

MOTO MORINI 501 COGUARO - cauhinhmay.com