MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Morini Corsaro 1200 Zz |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 87° V Longitudinal Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1187 Cc / 72.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 107 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.8:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced With Trochoidal Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Sport Termignoni With Double Silencer, 3-Way Catalytic Converter And Oxygen Sensor. Euro 3. |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Fuel Injection 54 Mm Throttle Body |
Engine Management | Ecu By Athena, Developed For Moto Morini Application |
Emissions | Compliant With The 168/2013 Directive (Euro 4) |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 140 Hp / 103 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 125 Nm / 92.1 Lb-Ft @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Anti-Hopping System |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel 25Crmo4 Trellis, Welded With Tig Technology |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 46 Mm Upsidedown Telescopic Fork Fully Adjustable As Per Preload, Damping In Compression And Rebound, Exclusively Produced For Moto Morini By Mupo Race Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock With Prolink To Swingarm, Fully Adjustable In Preload (Hydraulic Remote Command), Chiều Cao, Rebound Damping, Exclusively Produced For Moto Morini By Mupo Race Suspension |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch Mp9.1 System On Both Wheels, Removable By Rider Handlebar Command |
Bánh Xe (Wheels) | Brembo Rims In Light Alloy, 6 Spokes |
Vành Trước (Front Rim) | 3,50X17 Aluminium Forged Rim (3,50X17 Tubeless Spoked Rim As Alternative) |
Vành Sau (Rear Rim) | 6,00X17 Aluminium Forged Rim (5,50X17 Tubeless Spoked Rim As Alternative) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 Pirelli Diablo Rosso Iii |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 190/55 Zr 17 Pirelli Diablo Rosso Iii (180/55-17 As Alternative On Spoked Rims) |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 24.8° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 103 Mm / 4.1 In |
Steering Angle | 34° |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2070 Mm / 81.5 In Width 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1450 Mm / 57.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 860 Mm / 33.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 150 Mm / 5.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 192 Kg / 423 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | |