Thông số MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI CORSARO 1200ZT

  • Thương hiệu: MOTO MORINI
  • Model: CORSARO 1200ZT
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 140 hp / 103 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2018
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17 pirelli diablo rosso iii
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 190/55 zr 17 pirelli diablo rosso iii (“180/55-17” as alternative on spoked rims)
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity):

Thông số chi tiết - MOTO MORINI CORSARO 1200ZT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Morini Corsaro 1200Zt
Năm Sản Xuất (Year)2018
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 87° V Longitudinal Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1187 Cc / 72.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)107 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.8:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced With Trochoidal Pump
Ống Xả (Exhaust)Sport Termignoni With Double Silencer, 3-Way Catalytic Converter And Oxygen Sensor. Euro 3.
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Fuel Injection 54 Mm Throttle Body
Engine ManagementEcu By Athena, Developed For Moto Morini Application
EmissionsCompliant With The 168/2013 Directive (Euro 4)
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)140 Hp / 103 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)125 Nm / 92.1 Lb-Ft @ 6750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Anti-Hopping System
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Steel 25Crmo4 Trellis, Welded With Tig Technology
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)46 Mm Upsidedown Telescopic Fork Fully Adjustable As Per Preload, Damping In Compression And Rebound, Exclusively Produced For Moto Morini By Mupo Race Suspension
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Shock With Prolink To Swingarm, Fully Adjustable In Preload (Hydraulic Remote Command), Chiều Cao, Rebound Damping, Exclusively Produced For Moto Morini By Mupo Race Suspension
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc 2 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch Mp9.1 System On Both Wheels, Removable By Rider Handlebar Command
Bánh Xe (Wheels)Brembo Rims In Light Alloy, 6 Spokes
Vành Trước (Front Rim)3,50”X17” Aluminium Forged Rim (3,50”X17” Tubeless Spoked Rim As Alternative)
Vành Sau (Rear Rim)6,00”X17” Aluminium Forged Rim (5,50”X17” Tubeless Spoked Rim As Alternative)
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17 Pirelli Diablo Rosso Iii
Lốp Sau (Rear Tyre)190/55 Zr 17 Pirelli Diablo Rosso Iii (“180/55-17” As Alternative On Spoked Rims)
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.8°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)103 Mm / 4.1 In
Steering Angle34°
Kích Thước (Dimensions)Length 2070 Mm / 81.5 In Width    810 Mm / 31.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1450 Mm / 57.0 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)150 Mm / 5.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg / 421  Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)

Hình Ảnh - MOTO MORINI CORSARO 1200ZT


MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com

MOTO MORINI CORSARO 1200ZT - cauhinhmay.com