MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Morini Granpasso 1200 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014 - 15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 87°V Longitudinal Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1187 Cc / 72.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 107 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Silencer, 3-Way Catalytic Converter With Oxygen Sensor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Fuel Injection 54 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | I.A.W Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86 Kw / 117 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 102 Nm / 10.4 Kgf-M @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Clutch In Oil Bath With Antis Kipping And Radial Master Cylinder. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 13/36 / 2Nd 17/32 / 3Rd 20/30 / 4Th 22/28 / 5Th 23/26 / 6Th 24/25 |
Khung Xe (Frame) | Verlicchi High Strength Steel Tubular Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside Down With 50Mm Stems |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Single Shock, With Separate Tank, Preload, Rebound And Compression Adjustable (Öhlins Single Shock, With Separate Tank, Preload , Rebound And Compression Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 200 Mm / 7.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 2 Piston Callipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 110 Mm / 4.3 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 875 Mm / 34.4 In Length 2170 Mm / 85.4 In Width 850 Mm / 33.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1505 Mm / 59.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 875 Mm / 34,4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 27 Litres / 7,1 Us Gal |
Reserve | 5.50 Litres / 1.45 Gal |