MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Morini Granpasso H83 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 87° V Longitudinal Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1187 Cc / 72.5 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 107 X 66 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced With Trochoidal Pump |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Magneti Marelli Fuel Injection 54 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | I.A.W. Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 86 Kw / 117 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 102 Nm / 10.4 Kgf-M @ 6750 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multiplate Clutch In Oil Bath With Antis Kipping And Radial Master Cylinder. |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Verlicchi High Strength Steel Tubular Trellis Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Upside Down With 50Mm Stems, 190Mm Wheel Travel. |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Öhlins Single Shock, With Separate Tank, Preload, Rebound And Compression Adjustable, 200Mm Wheel Travel (Öhlins Single Shock, With Separate Tank, Preload , Rebound And Compression Adjustable, 200Mm Wheel Travel) |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 298Mm Discs 2 Piston Callipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80 Zr 19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 180/55 Zr 17 |
Kích Thước (Dimensions) | Length 2,170 Mm / 85.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 200 Mm / 7.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 210.0 Kg / 463 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 27 Litres / 7.1 Us Gal |
Consumption Average | 18.1 Km/Lit |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 218.9 Km/H |
Consumption Average | 18.1 Km/Lit |