Thông số MOTO MORINI GRANPASSO  H83 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTO MORINI GRANPASSO  H83

  • Thương hiệu: MOTO MORINI
  • Model: GRANPASSO  H83
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 86 kw / 117 hp @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 -
  • Top speed: 218.9 km/h
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/80 zr 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 27 litres / 7.1 us gal

Thông số chi tiết - MOTO MORINI GRANPASSO  H83


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Moto Morini Granpasso  H83
Năm Sản Xuất (Year)2011 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 87° V Longitudinal Twin, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1187 Cc / 72.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)107 X 66 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced With Trochoidal Pump
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Magneti Marelli Fuel Injection 54 Mm Throttle Body
Hệ Thống Điện (Ignition)I.A.W. Electronic
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)86 Kw / 117 Hp @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)102 Nm / 10.4 Kgf-M @ 6750 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Multiplate Clutch In Oil Bath With Antis Kipping And Radial Master Cylinder.
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Verlicchi High Strength Steel Tubular Trellis Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Upside Down With 50Mm Stems, 190Mm Wheel Travel.
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Öhlins Single Shock, With Separate Tank, Preload, Rebound And Compression Adjustable,   200Mm Wheel Travel (Öhlins Single Shock, With Separate Tank, Preload , Rebound And Compression Adjustable,   200Mm Wheel Travel)
Phanh Trước (Front Brakes)2X 298Mm Discs 2 Piston Callipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 255Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)110/80 Zr 19
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 Zr 17
Kích Thước (Dimensions)Length 2,170 Mm / 85.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)200 Mm / 7.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)210.0 Kg / 463 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)27 Litres / 7.1 Us Gal
Consumption  Average18.1 Km/Lit
Standing ¼ Mile12.1 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)218.9 Km/H
Consumption Average18.1 Km/Lit

Hình Ảnh - MOTO MORINI GRANPASSO  H83


MOTO MORINI GRANPASSO  H83 - cauhinhmay.com

MOTO MORINI GRANPASSO  H83 - cauhinhmay.com