MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Moto Morini X-Cape 650 |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per
Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 649 Cc / 39.6 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 83 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid-Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Efi Injection System |
Emission | Euro 5 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ecu |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 45 Kw / 61 Hp @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 56 Nm / 41.3 Lb-Ft @ 7000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis And Aluminium Swingarm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50Mm Upside Down Telescopic Fork, Ffully
Adjustable (50Mm Upside Down Telescopic Fork , Ffully
Adjustable) |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock Absorber Adjustable In Preload
And Rebound Damping |
Rear Wheel Traqvel | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 398 Mm Discs, Floating Caliper, 2 Pistons |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 255Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Abs System | Bosch Abs 9.1 Mb (Switchable Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Tubeless Spoked |
Vành Trước (Front Rim) | 2.50X19 |
Vành Sau (Rear Rim) | 4.25X17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/80-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 25° |
Kích Thước (Dimensions) | Lenght 2200 Mm / 86.6 In
Width 850 Mm / 33.4 In (Excluding Mirrors) |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1470 Mm / 57.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 820 Mm - 845 Mm / 32.2 In - 33.2 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 175 Mm / 6.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 213 Kg / 469.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 18 Litres / 4.7 Us Gal |