MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Bms Choppers Got Rake Road Star |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 48° V-Twin |
Dung Tích (Capacity) | 1671 Cc / 102 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 113 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.3:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Dry Sump |
Ống Xả (Exhaust) | Two-Into-Two, Chrome |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Ø40 Mm Mikuni Cv Carburetor With Throttle Position Sensor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital Tci |
Ắc Quy (Battery) | 12V, 18 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed, Wide Ratio |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Belt |
Khung Xe (Frame) | Double Tube Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ø43 Mm Telescopic Fork With Adjustable Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Single Shock, Link-Type |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 109 Mm / 4.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Dual Ø298 Mm Discs, 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø320 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Bánh Xe (Wheels) | 3-Spoke, Aluminium, Chrome |
Lốp Trước (Front Tyre) | 130/90-16 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/80-16 |
Kích Thước (Dimensions) | Length: 2499 Mm / 98.4 In Width: 980 Mm / 38.6 In Height: 1140 Mm / 44.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1689 Mm / 66.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 145 Mm / 5.7 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 709 Mm / 27.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 308 Kg / 679 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 20.1 L / 5.3 Us Gal |