Thông số MOTORCYCLE SPECS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTORCYCLE SPECS

  • Thương hiệu: MZ
  • Model: MOTORCYCLE SPECS
  • Năm Sản Xuất: 1994
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 58 hp / 42.3 kw @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1994 -
  • Top speed: 105 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/60-17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 18 litres / 4.7 us gal

Thông số chi tiết - MOTORCYCLE SPECS


MAIN SPECIFICATION
Model (Model)Muz Skorpion 660 Tour
Năm Sản Xuất (Year)1994 -
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 5 Valves
Dung Tích (Capacity)660 Cc / 40.2 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 84 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.2:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)26Mm Teikei Carburetors
Hệ Thống Điện (Ignition)Cdi
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)58 Hp / 42.3 Kw @ 6500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)58 Nm / 35.0  Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Forks, Compression And Damping Adjustable.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)120 Mm / 4.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Gas-Pressure-Monoshock 4,Adjustable Positions
Rear  Wheel Travel130 Mm / 5.1 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 280Mm Disc 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/60-17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60-17
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1420 Mm / 55.9 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)785 Mm / 30.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)173.0 Kg / 381.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)18 Litres / 4.7 Us Gal
Consumption Average40 Mpg
Braking 60 - 0 / 100 - 0- / 107 Ft
Standing ¼ Mile13.5 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)105 Mph

Hình Ảnh - MOTORCYCLE SPECS


MOTORCYCLE SPECS - cauhinhmay.com

MOTORCYCLE SPECS - cauhinhmay.com