MAIN SPECIFICATION |
---|
Make Model. | Borile B 651 Scrambler |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 652 Cc / 39.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 94 X 94 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 8.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Air Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bs 40 Ss Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Electronic |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Split Cradle Frame Of Round Tubes In 7020 Light Alloy |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Ceriani Upside Down Fork Ø41 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 160 Mm / 6.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Paioli Duel Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 180 Mm / 7.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Ø310Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Ø220Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70-17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70-17. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1400 Mm / 55.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 810 Mm / 31.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 249 Mm / 9.8 In |
Trọng Lượng (Weight) | 142 Kg / 313 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal |